Ngan, Nguyen Ngoc |
-- |
SEE: Nguyẽ̂n Ngọc Ngạn |
1 |
Ngawang Lobsang Yishey Tenzing Gyatso, Dalai Lama XIV, 1935- |
-- |
SEE: Bstan-ʼdzin-rgya-mtsho, Dalai Lama XIV, 1935- |
29 |
NGB |
-- |
SEE: United States. National Guard Bureau |
1 |
NGC |
-- |
SEE: National Gallery of Canada |
1 |
NGINX. |
1 |
Ngo-dinʹ-Zʹem, 1901-1963 |
-- |
SEE: Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngô, Đình Diệm |
3 |
Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngô, Đình Diệm, -- Assassination. |
4 |
Ngô Đình Diệm, Pres., Vietnam, 1901-1963 |
-- |
SEE: Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |